Nhãn hiệu : | VEAM RABBIT TD1.0T |
Số chứng nhận : | 094/VAQ07 - 01/11 - 00 |
Ngày cấp : | 11/03/2011 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (tự đổ) |
Xuất xứ : | Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : | Nhà máy ô tô VEAM |
Địa chỉ : | Khu 6, Phường Bắc Sơn, Bỉm sơn, Thanh Hoá |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 2180 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1080 | kG |
- Cầu sau : | 1100 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 990 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 3300 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4250 x 1660 x 2120 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 2330 x 1510 x 450 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2200 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1310/1270 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J2 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 2665 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 61 kW/ 4150 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 6.00 - 14 /5.50 - 13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét