Nhãn hiệu : | VEAM RABBIT 1.0T |
Số chứng nhận : | 098/VAQ07 - 01/10 - 00 |
Ngày cấp : | 19/03/2010 |
Loại phương tiện : | Ôtô tải |
Xuất xứ : | Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : | Nhà máy ô tô VEAM |
Địa chỉ : | Khu 6, Phường Bắc Sơn, Bỉm sơn, Thanh Hoá |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 1620 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 990 | kG |
- Cầu sau : | 630 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 990 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 2805 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4830 x 1820 x 2160 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 2925 x 1690 x 350 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2420 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1474/1338 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J2 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 2665 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 61 kW/ 4150 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 6.00 - 14 /5.00 - 12 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh sau /cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét