Tìm kiếm

Thứ Năm, 29 tháng 9, 2011

XE TẢI PASO 990KG

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
PASO 990S
PASO 990
Dài x Rộng x Cao  tổng thể (mm)
4.545 x 1.690 x 2.040
Chiều dài cơ sở
2850
Dài x Rộng x Cao thùng lửng (mm)
2.600 x 1.560 x 360
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.360
Trọng lượng không tải (kg)
1.240
Tải trọng hàng hoá (kg)
990
Số chỗ ngồi
2
ĐỘNG CƠ, TRUYỀN ĐỘNG VÀ NHIÊN LiỆU

Nhiên liệu
Xăng
Hộp số
5 số, điều khiển bằng tay
Dung tích xi-lanh (cc)
1.012
1.050
Kiểu động cơ
XC4F18-F, 
phun xăng điện tử 
XC4F18 , 
phun xăng điện tử
Công suất cực đại (Kw/r.p.m)
51Kw/5.800
38.5Kw/5.000
Moment xoắn cực đại (Nm/rpm)
89/4.000~4.700
80/ 3.000~4.000
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước/sau
Lá nhíp/ Lá nhíp
Thắng  : - Trước
Đĩa
               - Sau
Tang trống
Vỏ xe và bánh xe
185R14
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Bảng điều khiển
Ốp vân gỗ
Radio, đầu đọc USB
Điều hoà nhiệt độ
Tuỳ chọn

Thứ Năm, 22 tháng 9, 2011

COUNTY HMK29 MẪU MỚI ( TRACOMECO)


- Lắp ráp CKD ( Hàng 3 cục)
- Khung gầm, động cơ Huyndai
- Động cơ D4DD ( Euro III) Thông số chung:


Trọng lượng bản thân :
4160
kG
Phân bố : - Cầu trước :
2130
kG
- Cầu sau :
2030
kG
Tải trọng cho phép chở
kG
Số người cho phép chở
29
người
Trọng lượng toàn bộ :
6190
kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao
7080 x 2060 x 2740
Chiều dài cơ sở :
4085
Vết bánh xe trước / sau :
1705/1495
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel

Nhãn hiệu động cơ:
D4DD
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
3907       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
103 kW/ 2800 v/ph
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
7.00 R16 /7.00 R16
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Người theo dõi