Tìm kiếm

Thứ Tư, 11 tháng 11, 2009

FIAT 500 NHẬP KHẨU





ĐỘNG CƠ 
Kiểu động cơ 1.2MPI
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 35
Tổng dung tích xy lanh : 1.242cc
Công suất cực đại (Hp/rpm) 69/5,500
Mô-men xoắn cưc đại (Nm/rpm) 102/3,000
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
DxRxC (mm) 3,546 x 1,627 x 1,488
Trọng lượng không tải (kg) 975
Số chỗ ngồi 4
VẬN HÀNH
Tốc độ tối đa (Km/h) 159
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100Km)
Nội đô/xa lộ/hổn hợp 6.4/4.3/5.1
Gia tốc từ 0 đến 100Km/h (giây) 12,9
Tiêu chuẩn môi trường Euro 4
KHUNG GẦM
Hộp số Dualogic (Hai chế độ)
Hệ thống treo trước Độc lập, kiểu McPherson với lò xo cuộn và thanh ổn định
Hệ thống treo sau Kiểu dầm ngang xoắn, bán độc lập.
Giảm chấn thủy lực ống lồng và thanh ổn định.
Hệ thống phanh ABS + EBD
Hệ thống lái Bộ trợ lực lái hai chế độ "DualdriveTM"
Cỡ lốp 185/55R15
TRANG THIẾT BỊ 
Hệ thống khoá từ có mã khoá chống trộm 
Hệ thống khoá trung tâm có remote 
Cửa sổ điều khiển điện 
Máy tính hành trình 
Dàn CD và Mp3 6 loa 
Gương chiếu hậu chống lóa mắt, điều khiển điện 
Trang bị túi khí thông minh 7 túi khí
Hệ thống chống cháy khi lật xe FPS 
Hệ thống Blue;Me, Bluetooth, 
Nhận dạng giọng nói, nhạc số, cổng USB 
Sunroof - Tùy chọn
Kính chiếu hậu mạ crome - Tùy chọn
Ghế da  - Tùy chọn
CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ: LÊ THANH BÌNH
Moblile : 0913.122.011

CÁC LOẠI CẨU CHUYÊN DÙNG





CẨU XẾP PALFINGER 3.2 TẤN MỚI 100%  XUẤT XỨ ÁO
Giá bán: 16.000 USD
CẨU XẾP FASSI 150A ( 6.2 TẤN ) MỚI 100% XUẤT XỨ ITALIA
Giá bán : 28.000 USD
CÁC LOẠI BỮNG NÂNG THỦY LỰC, 4 TY BEN
THEO TIÊU CHUẨN CỦA SINGAPORE
SỨC NẬNG : 1 TẤN VÀ 1.5 TẤN
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ : LÊ THANH BÌNH
MOBILE : 0913.122011

XE CHUYÊN DỤNG RÁC THẢI Y TẾ

XE RÁC THẢI Y TẾ TRÊN NỀN XE MITSUBISHI 
Trọng lượng bản thân : 2220 kG
Phân bố : - Cầu trước : 1540 kG
Cầu sau : 680 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 6500 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6030 x 1995 x 2200 mm
Kích thước lòng thùng hàng : 4330x 1920 x 1900 mm
Chiều dài cơ sở : 3350 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1665/1495 mm
Công thức bánh xe : 4 x 2
Nhãn hiệu động cơ: MITSUBISHI 4D34-2AT5
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 3908 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 81 kW/ 2900 v/ph
Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16
Phanh trước /sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Bửng nậng hạ Điều khiển thủy lực, sức nâng ≤ 1.000 kg
Thùng lạnh composite - 20 oC
Giá xe : 52.850 USD
Mọi chi tiết xin liên hệ : LÊ THANH BÌNH
Mobile : 0913122011

XE MATIZ NHẬP KHẨU 2009



Xe Matiz Model 2010
Nhập khẩu nguyên chiếc mới 100% sản xuất năm 2009
Xe được trang bị :
- Số tự động
- Mâm đúc
- Cảm biến lùi
- Cửa điều chỉnh điện
Màu sắc : Đen , Đỏ, Bạc
Chi tiết xin liên hệLê Thanh Bình
Mobile : 0913.122011

Thứ Hai, 9 tháng 11, 2009

LEXUS GS 350
























Đặt hàng : Giá Call : 0913.122.011
Engine

  • Displacement: 3.5L/211
  • Engine Order Code:
  • Engine Type: Gas V6
  • Fuel System: DI
  • SAE Net Horsepower @ RPM: 303 @ 6200
  • SAE Net Torque @ RPM: 274 @ 3600
·         Body Style: 4 Door Sedan
·         Drivetrain: Rear Wheel Drive
·         Base Curb Weight (lbs): 3795
·         Wheel Material: Aluminum Size:18x
·         Brake ABS System: 4-Wheel







LEXUS GX 470



























Giá Lexus GX 470 Call: 0913.122.011
Engine
  • Displacement: 4.7L/285
  • Engine Order Code:
  • Engine Type: Gas V8
  • Fuel System: SFI
  • SAE Net Horsepower @ RPM: 263 @ 5400
  • Body Style: 4-Door SUV
  • SAE Net Torque @ RPM: 323 @ 3400
  • Body Style: 4-Door SU
Drivetrain: 4-Wheel Drive
Base Curb Weight (lbs): 4871
Wheel Material: Aluminum
Tire Size: 265/65HR17: 23.0




 gal): 23.0

TOYOTA VENZA 2.7L
































Giá xe Venza Call : 0913.122.011 
Engine
  • Displacement: 2.7L/163
  • Engine Order Code:
  • Engine Type: Gas 4-cyl
  • Fuel System: SFI
  • SAE Net Horsepower @ RPM: 182 @ 5800
  • SAE Net Torque @ RPM: 182 @ 4200              
 Interior
Front bucket seats -inc: fabric-trimmed 8-way pwr driver seat w/lumbar support, 4-way front passenger seat, active adjustable headrests, seatback pockets
AM/FM stereo w/6-disc CD changer, MP3/WMA capability, auxiliary audio input, (6) speakers
Options Installed
SECURITY PKG -inc: back-up camera, anti-theft system
COMFORT PKG -inc: leather seating surfaces, 4-way pwr front passenger seat w/lumbar support, front heated seats, satin mahogany wood-grain style interior trim, leather-wrapped steering wheel, leather-wrapped shifter w/satin mahogany wood grain, color-keyed foldable heated pwr mirrors, windshield wiper de-icer
PREMIUM PKG #1 -inc: leather seating surfaces, 4-way pwr front passenger seat w/lumbar, satin mahogany wood grain interior trim, leather-wrapped steering wheel, leather-wrapped shifter w/satin mahogany wood-grain, HID headlamps w/auto high beam feature, Smart Key system w/push-button start, pwr rear door w/jam protection, chrome-accented door handles, back-up camera, anti-theft system
LEATHER PKG -inc: leather seating surfaces, 4-way pwr front passenger seat w/lumbar support, satin mahogany wood-grain interior trim, leather-wrapped steering wheel, leather-wrapped shifter w/mahogany wood-grain
LIGHTING PKG -inc: HID headlamps w/auto high beam feature
JBL SYNTHESIS SURROUND SOUND SYSTEM -inc: AM/FM stereo w/6-disc in-dash CD changer, satellite radio receiver, MP3/WMA capability, Bluetooth, (13) speakers
CONVENIENCE PKG -inc: Smart Key system, push-button start, pwr rear door w/jam protection, chrome-accented door handles
Safety
  • Driver & front passenger airbags -inc: occupant sensor





LEXUS LS 600h




















Engine

  • Displacement: 5.0L/303
  • Engine Type: Gas/Electric V8
  • Fuel System: DIS
  • SAE Net Horsepower @ RPM: 389 @ 6400
  • SAE Net Torque @ RPM: 385 @ 4000
Interior

  • Front vanity mirrors
  • Auxiliary pwr outlet
  • Rear window defogger
  • Alarm system

  • Climate-controlled pwr front bucket seats -inc: 16-way pwr driver seat, 12-way pwr passenger seat, lumbar, 3-position driver & passenger seat memory
  • XM satellite radio -inc: NavTraffic, dynamic rerouting
  • Mark Levinson audio system -inc: AM/FM stereo, in-dash 6-disc CD/DVD changer, MP3/WMA capability, auxiliary audio input, auto sound levelizer (ASL), digital sound processor (DSP), hard disk drive music storage, (19) speakers, 450-watt amplifier
Exterior Dimensions

  • Height, Overall (in): 58.3
  • Length, Overall (in): 202.8
  • Liftover Height (in): 63.4
  • Wheelbase (in): 121.7
  • Width, Max w/o mirrors (in): 73.8

Fuel Tank:           Fuel Tank Capacity, Approx (gal): 22.2
Tires:                     Size: P245/45R19
Transmission:   Drivetrain: All Wheel Drive
Wheels:                Aluminum Size (in): 19 x 8.0 



FEATURES

  • Front Reading Lamps
  • Seat Memory
  • Leather Wrapped Steering Wheel
  • Remote Trunk Release
  • Universal Garage Door Opener
  • Wireless Cell Phone Hookup
  • Back-Up Camera
  • Electronic Stability Control
  • Brake Assist
  • Keyless Start
  • Auxiliary Audio Input
  • Heated Rear Seat
  • Cooled Driver Seat
  • Cooled Passenger Seat
  • Power Folding Mirrors
  • DVD Player
  • Hard Disk Drive
  • Driver Air Bag
  • Passenger Air Bag
  • Passenger Air Bag On/Off Switch
  • Side Air Bag
  • Side Head Air Bag
  • Rear Head Air Bag
  • Climate Control
  • Dual Zone A/C
  • AM/FM Stereo
  • CD Changer
  • CD Player
  • 4-Wheel ABS
  • 4-Wheel Disc Brakes
  • Cruise Control
  • Locking Rear Differential
  • All Wheel Drive
  • Front Floor Mats
  • Keyless Entry
  • Power Door Locks
  • Heated Mirrors
  • Power Driver Mirror
  • Navigation System
  • Power Tilt/Sliding Sunroof
  • Power Driver Seat
  • Power Passenger Seat
  • Leather Seats
  • Bucket Seats
  • Power Steering
  • Adjustable Steering Wheel
  • Tires - Front Performance
  • Tires - Rear Performance
  • Full Size Spare Tire
  • Traction Control
  • Aluminum Wheels
  • Power Windows
  • Sun/Moon Roof
  • Premium Sound System
  • Air Suspension
  • Satellite Radio
  • MP3 Player
  • Power Passenger Mirror
  • Heated Exterior Driver Mirror
  • Heated Exterior Passenger Mirror
  • Heated Driver Seat
  • Heated Passenger Seat
  • Steering Wheel Controls
  • Vehicle Anti-Theft System
  • Woodgrain Interior Trim
  • Electrochromic rearview mirror
  • Rear Parking Aid
  • Rear Seat Heat Ducts

Đặt hàng:

       Thanh toán 30% ngay khi ký đơn dặt hàng.
       Thanh toán 40% ngay khi nhận xe
       Thanh toán phần còn lại 30% trước khi nhận hồ sơ xe
       Thời gian giao hàng 45 ngày (+/- 5) kể từ ngày ký xác nhận đơn đặt hàng.


MERCEDES BENZ S 550



















 Mercedes Benz  S550 
 Nhập khẩu nguyên chiếc từ Mỹ chi tiết như sau:

  •            Nhà sản xuất:                                     Mercedes Benz. Model:   S 550
  •           Chỉ số km:                                            Miles (100% new)  
  •            Động cơ:                                              5.5L V8
  •           Hộp số:                                                 7 số tự động     
  •           Dẫn động:                                             02 bánh 
  •           Màu ngoại thất:                                    Nội thất:   
  •           Số khung (VIN):                                   Số ghế ngồi:   05
  •           Tăng tốc                                                (0-100km/h)  4.8 giây     
  •           Tốc độ tối đa:                                       240km/h
  •           Dung tích bình xăng:        Tiêu hao nhiên liệu (l/100km

Xe được sản xuất theo tiêu chuẩn của DaimlerChrysler AG
 Ngoài ra còn có các chức năng kèm theo sau:
  •  Cảm ứng trọng lượng hành khách ghế trước
  •  Hệ thống chống chúi
  •  Hệ thống hỗ trợ đậu xe
  • Mở cửa garage
  •  Ghế trước bên phải chỉnh điện có bộ nhớ
  • Kính trong/ngoài chống chói
  • Ghế tài xế chỉnh điện có bộ nhớ
  • Tay lái gỗ
  • Túi khí bên hông trái/phải
  •  Kính lái với cần gạt nước mưa cảm ứng
  •  Điện thoại hỗ trợ (Mỹ)
  • Điện thoại dựng sẵn (Mỹ/CANADA)
  • Điều khiển giọng nói America
  •  Ghế trước bên trái ôm người khi vào cua
  • Ghế trước bên phải ôm người khi vào cua
  •  Sunroof chỉnh điện
  • Hộp số tự động 7 số
  • Gối tựa đầu hàng ghế đầu có chức năng  giảm chấn động 
  • Tay lái chỉnh điện
  •  Bảng điều khiển hiển thị mileage
  • Cảnh báo áp lực lốp bánh xe
  •  Bộ option Airmatic
  • Xe phiên bản Mỹ
  • Kính ngoài chỉnh điện
  •  Hệ thống âm thanh phía sau
  • Hệ thống COMAND APS USA/ Navigaton
  •  Radio vệ tinh
  • Hệ thống cảnh báo đột nhập
  •  Hệ thống máy lạnh thông minh
  •  Hệ thống rửa đèn pha
  •   Camera nhìn đêm
  •  Đèn pha Bi-xenon với chức năng mở rộng góc lái khi vào cua   
  • Chức năng đèn góc
  • Kính mờ màu xanh quanh xe  và cửa sau 
  • Radio điều khiển từ xe có nút panic
  • Mâm AMG 19 incheses
  • Hệ thống âm thanh Harman/Kardon
  • CD changer 6 đĩa, chơi được nhạc MP3
  • Tay nắm mạ crôm
  • Ghế sau sưởi nhiệt
  •  Ghế trước sưởi nhiệt
  • Bộ option đèn nội thất
  • KEYLESS-GO
  • Cửa sau chỉnh điện
  • Số VIN ngay kính lái
  • Giá bán Tạm tính:  283,000.00 USD 
  •  Giá trên bao gồm:             
  •   Thuế nhập khẩu
  •   Thuế tiêu thụ đặc biệt (SST)
  •   Thuế giá trị gia tăng (VAT)
  • Đặt hàng:                              
  •   30% ngay khi ký hợ đồng.
  •   Thanh toán tiếp 40% giá trị khi giao xe.
  •   Phần còn lại (30%) thanh toán trước khi giao xe.
  •   Giao xe sau 45 ngày (+/-5 ) kể từ ngày xác nhận đơn hàng. 


LEXUS LS 460 L





                    


  •        Nhà sản xuất:                         Lexus - Model: LS 460 L
  •       Chỉ số km:                               100% new     
  •       Động cơ:                                 4.6 L
  •       Hộp số:                                   Số tự động     
  •       Dẫn động:                               4 bánh toàn thời gian
  •       Màu ngoại thất:                       Black ( Or) Golden Almond   
  •       Nội thất:                                  Beige
  •       Số khung (VIN):                       Số ghế ngồi:   04
  •       Tăng tốc:                                  (0-100km/h)  giây       
  •       Tốc độ tối đa:                          km/h
  •        Dung tích bình xăng:              Tiêu hao nhiên liệu (l/100km) 

   Xe được sản xuất theo tiêu chuẩn của Lexus 
   Ngoài ra còn có các chức năng kèm theo như sau:                                               

  • . Nội thất bọc da.
  • . Tay lái ốp gỗ
  • . Hệ thống kích hoạt Navigation/camera,bằng giọng nói.
  • . Camera de
  • . Hệ thống âm thanh 10 loa Lexus
  • . Bộ xử lý âm thanh điện tử,
  • . Tự động cân bằng âm thanh,
  • . CD changer 6 đĩa trên táp lô 
  • . Ghế tài xế chỉnh 16 hướng 
  • . Ghế người ngồi phía trước chỉnh 12 hướng
  • . Ghế sau sưởi nhiệt.
  • . Hệ thống nhớ ghế ngồi/tay lái/kính chiếu hậu…
  • . Hệ thống vào xe thông minh với nút Start/Stop
  • . Hệ thống thắng điện tử
  • . Gói option cao cấp.
  • . Gói option hàng ghế sau.
  • . Hệ thống cảnh báo va chạm.
  • . Hệ thống âm thanh Mark Levinson.
  • . Hệ thống tự động đỗ xe.
  •  Đặt hàng 
  •  Giá Tạm tính:218,000.USD 
  •  Giá trên bao gồm:
  •   Thuế nhập khẩu
  •   Thuế tiêu thụ đặc biệt (SST)
  •    Thuế GTGT
  • Giao xe sau 45 ngày (+/- 5) kể từ ngày xác nhận đơn hàng.

 



Người theo dõi